Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
9301 Ước Tính (10.9)^2
9302 Ước Tính (128)^(2^7)
9303 Ước Tính 0.24/0.605
9304 Ước Tính 0.6/0.52
9305 Ước Tính 0.8/0.92
9306 Ước Tính (106+(1000-1000))/1000
9307 Ước Tính ((3.2-5.03)^2+(3.2-5.03)^2+(6.8-5.03)^2+(6.8-5.03)^2)/(12-1)
9308 Ước Tính ((38-39)^2+(34-39)^2+(43-39)^2+(40-39)^2)/5
9309 Ước Tính ((8)^6)/(6!)*e^-8
9310 Ước Tính ((9)^5)/(5!)*e^-8
9311 Ước Tính ((9)^6)/(6!)*e^-8
9312 Ước Tính (3/7)/(4/5)
9313 Ước Tính (3/8)/(5/8)
9314 Ước Tính (8^9)/(8^6)
9315 Ước Tính 0.004/((1+0.004)^108-1)
9316 Ước Tính 0.008/400
9317 Ước Tính 0.077/4
9318 Ước Tính 1.012/2
9319 Ước Tính 1/126+20/126
9320 Ước Tính 1/18009460
9321 Ước Tính 1/2+1/13
9322 Ước Tính 1/270725
9323 Ước Tính 1/3*(8+ căn bậc hai của 55)
9324 Giải p 2p=p(1+i)^28
9325 Ước Tính -1/5*-92000
9326 Ước Tính (1+i)/(1-i)
9327 Ước Tính 10/(1+3i)
9328 Ước Tính 101/360
9329 Ước Tính 10354/162468
9330 Ước Tính -105000/-7100
9331 Ước Tính 10678/155418
9332 Ước Tính (11000(0.09))/((1+0.09)^9-1)
9333 Ước Tính 1134/7752
9334 Ước Tính 116/148
9335 Ước Tính 126/4
9336 Ước Tính (140000(0.09/12))/(1-(1+0.09/12)^-180)
9337 Ước Tính 15/455
9338 Ước Tính 150/(3.5*10)
9339 Ước Tính 154/81
9340 Ước Tính (1900|(0.015)^7-1|)/(0.015-1)
9341 Ước Tính 2^(-6000/24360)
9342 Ước Tính 20/84
9343 Ước Tính 9 5/14
9344 Ước Tính e-0.95
9345 Ước Tính (f(12)(3600))/(1+7e^(-0.05*12))
9346 Ước Tính i*0e^(-0.21*5)
9347 Ước Tính ip
9348 Ước Tính p*1.30^2
9349 Ước Tính p*42/2*(60*60+36*36+60*36)
9350 Ước Tính p*7
9351 Ước Tính 850(1+1+0.08)^4
9352 Ước Tính 8500(1+0.025/360)^(360(4))
9353 Ước Tính 8500(1+0.07)^3
9354 Ước Tính 85000000*1200
9355 Ước Tính 851.97(0.056/12)(1+(0.056/12)/(0.056/12))^(-360+1-1)
9356 Ước Tính 8552((1-(1+0.013)^-20)/0.013)
9357 Ước Tính 86(0.50)+96(0.15)+82(0.20)+98(0.10)+100(0.05)
9358 Ước Tính 86493225*((0.20)^12(0.8)^18)
9359 Ước Tính (878.38(1-(1+0.0045)^-60))/0.0045
9360 Ước Tính 88-22
9361 Ước Tính 89(9)
9362 Ước Tính -89(12)^3-700(12)^2+50607(12)+113440
9363 Ước Tính 890((1-(1.06)^-16)/0.06)
9364 Ước Tính 9*10*10*10*10*10*10
9365 Ước Tính 9*105
9366 Ước Tính 7+14+28+56+112+224+448+896+1792+3854+7168
9367 Ước Tính 70(0.71639296)(0.00004096)
9368 Ước Tính 7000(1+(0.07)(3))
9369 Ước Tính 70000(0.07)^10
9370 Ước Tính 75-60
9371 Ước Tính 800(1-(1+0.09/0.09-17))
9372 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (2x-5y)^3
9373 Ước Tính 9 4/10
9374 Ước Tính 972p
9375 Rút gọn 1+5+25+125+625
9376 Tìm Số Cách 12 chọn 0
9377 Giải x logarit cơ số b của x=2/3* logarit cơ số b của 8+1/2* logarit cơ số b của 16- logarit cơ số b của 8
9378 Giải z (-3z-2)/5<5
9379 Tìm Số Cách 30 chọn 2
9380 Tìm Số Cách 54 chọn 6
9381 Tìm Số Cách 40 chọn 3
9382 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=mx+b , y=nx+c ,
9383 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x+4y=-3 , x+3y=4 ,
9384 Solve Using a Matrix by Elimination -21x+6y+12z=-6 , -7x+2y+4z=-2 ,
9385 Solve Using a Matrix by Elimination -7x-8y+6z=9 , -14x-8y-6z=-20 , 7x+8y-6z=11 , ,
9386 Quy đổi thành một Số Thập Phân (1.475%)(4)
9387 Quy đổi thành một Số Thập Phân 14.5%
9388 Quy đổi thành một Số Thập Phân 7.50%
9389 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 31.1%
9390 Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số (1/6,-1/3) , (5/6,3) ,
9391 Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số (0,0) , (1,5) , (2,40) , (3,135) , (4,320) , , , ,
9392 Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số (1,5) , (-1,4) , (1,3) , (5,-2) , , ,
9393 Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số (1,-7) , (2,-7) , (3,-7) , (4,-7) , , ,
9394 Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số (-2,0) , (-1,0) , (0,-8) , (2,0) , , ,
9395 Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số (-2,-1) , (-1,-2) , (-3,-2) , (-2,-3) , , ,
9396 Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số (-3,6) , (1,0) , (2,1) , ,
9397 Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số (6,0) , (-6,0) , (-3,6) , (3,6) , , ,
9398 Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số (a,x) , (b,x) , (b,y) , (c,z) , , ,
9399 Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số (2a,-b) , (-a,-3b) ,
9400 Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số (3,0) , (0,4) ,
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.